Giải mã những thuật ngữ trong ngành sản xuất video quảng cáo
Bộ não chúng ta luôn bị kích thích bởi những video đặc sắc hơn là các thông tin bằng con chữ nhàm chán. Do đó ngày càng có nhiều công ty đổ tiền cho việc làm quảng cáo bằng video. Tuy nhiên, dù bạn là doanh nghiệp hay người trực tiếp sản xuất video quảng cáo, bạn cũng nên tìm hiểu một chút kiến thức về ngành để thuận tiện hơn trong quá trình làm việc. Thế giới kiến thức về video quảng cáo khá đa dạng và bước đầu tiên bạn cần làm là hiểu những thuật ngữ trong ngành sản xuất video quảng cáo.
Vì sao nên hiểu rõ thuật ngữ trong ngành sản xuất video quảng cáo?
Trong bất cứ ngành nghề nào cũng có những thuật ngữ riêng. Việc bạn hiểu rõ thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn tự tin, thuận lợi trao đổi trong quá trình làm việc với nhau.
Trong ngành sản xuất video quảng cáo cũng vậy. Doanh nghiệp muốn làm video quảng cáo phải hiểu về thuật ngữ để thuận tiện trao đổi thông tin với agency.
Trong quá trình sản xuất, mỗi nhân viên cần hiểu thuật ngữ để biết công việc mình cần làm là gì, biết các thành viên khác đang nói cái gì. Từ đó, công việc được diễn ra trơn tru, thuận lợi hơn.
Có thể nói hiểu thuật ngữ là bước cơ bản đầu tiên để các bên làm việc ăn ý với nhau. Từ đó giúp video quảng cáo được sản xuất có chất lượng tốt hơn. Vì thế dù bạn là ai, trước khi bắt đầu sản xuất video quảng cáo, hãy tìm hiểu một số thuật ngữ trong ngành dưới đây nhé.
Những thuật ngữ cơ bản trong ngành sản xuất video quảng cáo
- Agency: Công ty thực hiện các chiến dịch quảng cáo theo đơn đặt hàng từ Client.
- Client: Doanh nghiệp đặt hàng làm video quảng cáo cho Agency.
- Budget: Ngân sách thực hiện video quảng cáo
- Concept: Chủ đề chủ đạo của phim quảng cáo. Một concept có thể được thể hiện bằng nhiều kịch bản khác nhau.
- Target Audience: Khán giả mục tiêu mà video quảng cáo hướng đến.
- Production house: Công ty sản xuất video quảng cáo theo đơn đặt hàng.
- Producer: Nhà sản xuất. Nhân vật đại diện của Production House làm việc với cả Client và Agency.
- Director: Đạo diễn quay phim. Người này có vai trò lớn nhất trên phim trường, chỉ đạo mọi người để tạo ra những cảnh quay chất lượng nhất.
- Director Treatment: Trợ lý của đạo diễn trên trường quay, phụ trách sắp xếp, theo dõi phân công của đạo diễn và lựa chọn góc quay đẹp.
- Director of Photography (DOP)/Cameraman: Người quay phim. Thực hiện những cảnh quay trên kịch bản dưới sự chỉ đạo của đạo diễn.
- Music Composer: Đạo diễn phụ trách phần âm nhạc trong video quảng cáo.
- Art Director: Người chỉ đạo mỹ thuật cho phim, thực hiện dựng phim và chịu trách nhiệm về phần nghệ thuật của phim quảng cáo.
- Makeup, hair: Thợ trang điểm, làm tóc cho diễn viên trong phim quảng cáo.
- Storyboard: Kịch bản phân cảnh của phim quảng cáo được chuyển thể từ kịch bản nội dung. Giống như truyện tranh, storyboard miêu tả từng chi tiết cảnh quay trong từng khung hình, giúp người xem dễ dàng hình dung diễn biến của câu chuyện.
- Shooting board: Đây là phần việc của của Đạo diễn. Từ các phân cảnh của storyboard, đạo diễn sắp xếp các cảnh quay cho phù hợp. Ví dụ: Phải quay hết những cảnh khi trời nắng, trước khi phun nước quay cảnh trời mưa.
- Location: Địa điểm quay phim
- Casting: Thi tuyển chọn diễn viên
- Talent/ Extra Talent/ Background Talent: Diễn viên chính/phụ và quần chúng trong video.
- Voice talent: Người lồng tiếng trong video.
- Pre Production Meeting: Cuộc gặp gỡ trước khi quay phim của Client, Agency, Producer, Director.
- Sound Effects/ Special Effects: Kỹ xảo âm thanh, hiệu ứng có trong video
Bỏ túi ngay một số thuật ngữ phổ biến trên để hiểu biết thêm về ngành sản xuất video quảng cáo bạn nhé. Nếu muốn được tư vấn về dịch vụ làm phim quảng cáo chất lượng, đừng ngần ngại gọi ngay Kool Media để được hỗ trợ tận tình nhé.